Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
chocolate
/,t∫ɒklət/
US
UK
sôcôla; kẹo sôcôla; nước sôcôla
màu sôcôla, màu nâu sẫm
Tính từ
bằng sôcôla; bao sôcôla
a
chocolate
biscuit
bánh quy sôcôla
có màu sôcôla, [có màu] nâu sẫm
a
chocolate
carpet
tấm thảm màu sôcôla
* Các từ tương tự:
chocolate-box
,
chocolate-soldier