Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snack
/snæk/
US
UK
Danh từ
quà ăn giữa bữa; bữa ăn qua loa
usually
I
only
have
a
snack
at
lunchtime
thường bữa trưa tôi chỉ ăn qua loa một vài món quà
a
snack
lunch
một bữa ăn trưa qua loa
Động từ
(khẩu ngữ)
ăn qua loa (vào bữa ăn); ăn bữa qua loa
I
prefer
to
snack
when
I'm
travelling
rather
have
a
full
meal
khi đi đường tôi thích ăn quà qua loa hơn là ăn một bữa ăn đầy đủ
* Các từ tương tự:
snack-bar
,
snack-counter
,
snackette