Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
travelling
/'trævliŋ/
US
UK
Tính từ
(Mỹ traveling)
[thuộc] du hành, [thuộc] du lịch
traveling
clock
đồng hồ du lịch
traveling
expenses
phí tổn du lịch
* Các từ tương tự:
travelling salesman
,
travelling-bag
,
travelling-rug