Danh từ
cát
(thường số nhiều)đống cát
trẻ con chơi bóng trên cát
(văn học) thời giờ (như cát chảy trong đồng hồ cát)
không còn nhiều thời giờ nữa, trước ngày mai chúng tôi phải có tiền
nó chẳng sống được bao lâu nữa đâu
sands
(số nhiều)
bãi cát, dải cát
những dải cát nóng bỏng trên sa mạc
Động từ
sand [down]
đánh bằng giấy ráp
sàn đã được đánh nhẵn bằng giấy ráp
rắc cát lên (để đi cho khỏi trượt), rải cát, phủ cát