Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remain
/ri'mein/
US
UK
Động từ
còn lại
after
the
fire
,
very
little
remained
of
my
house
sau vụ cháy, nhà tôi chẳng còn lại gì mấy
if
you
take
3
from
8, 5
remains
8 mà lấy đi 3 thì còn lại 5
leave
the
remaining
points
to
our
next
meeting
để những điểm còn lại kỳ họp sau của chúng ta
much
remains
to
be
done
hãy còn lại nhiều cái phải làm
ở lại
I
remain
in
London
until
May
tôi ở lại Luân Đôn cho đến tháng năm
vẫn
remain
standing
vẫn đứng
remain
seated
vẫn ngồi
he
remained
silent
anh ta vẫn im lặng
* Các từ tương tự:
remainder
,
remains