Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remains
/ri'meins/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
cái còn lại; đồ thừa
the
remains
of
a
defeated
army
tàn quân
the
remains
of
a
meal
đồ ăn thừa
di vật, di tích
the
remains
of
ancient
Rome
di tích thành Rome cổ
thi hài
investigators
found
a
trench
containing
human
remains
những người điều tra đã tìm thấy một đường nào chứa thi hài người