Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
human
/'hju:mən/
US
UK
Tính từ
[thuộc] con người
human
being
con người
human
nature
bản tính con người, nhân tính
có tính người, nhân hậu
she'll
understand
and
forgive
,
she's
really
quite
human
cô ta sẽ hiểu và tha thứ, cô ta thực sự nhân hậu
the milk of human kindness
xem
milk
to err is human
xem
err
Danh từ
như human being
xem
human
being
* Các từ tương tự:
human being
,
Human capital
,
human interest
,
human nature
,
human race
,
human rights
,
Human wealth
,
humane
,
humane killer