Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ancient
/'ein∫ənt/
US
UK
Tính từ
cổ, xưa
ancient
civilizations
những nền văn minh cổ xưa
(thường đùa) già khụ; cổ lỗ
my
grandparents
are
rather
ancient
ông bà tôi trông đã già khụ
my
ancient
car
chiếc xe cổ lỗ của tôi
* Các từ tương tự:
ancient history
,
ancient lights
,
ancient monument
,
anciently
,
ancientness
,
ancientry
,
ancients