Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
remainder
/ri'meində[r]/
US
UK
Danh từ
(thường the remainder)
phần còn lại, số còn lại
ten
people
came
in
,
but
the
remainder
stayed
outside
mười người vào, số còn lại đứng ở ngoài
a
remainder
merchant
người buôn sách ế
số dư
divide
2
into
7,
and
the
answer
is
3, [
with
] remainder 1
chia 7 cho 2, sẽ được 3, số dư là 1
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động)
bán hạ giá (sách ế)