Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recognize
/'rekəgnaiz/
US
UK
Động từ
nhận ra
recognize
an
old
friend
nhận ra một người bạn cũ
nhận, thừa nhận, công nhận
recognize
a
new
government
thừa nhận một chính phủ mới
everyone
recognized
him
to
be
the
greatest
poet
mọi người công nhận ông là nhà thơ vĩ đại nhất
ghi nhận
the
firm
recognized
Tam's
outstanding
work
by
giving
him
an
extra
bonus
công ty đã ghi nhận công tác nổi bật của Tam và cấp cho anh một món tiền thưởng thêm
* Các từ tương tự:
recognized
,
recognizer