Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bonus
/'bəʊnəs/
US
UK
Danh từ
(số nhiều bonuses)
tiền thưởng
productivity
bonus
tiền thưởng năng suất
the
warm
weather
in
winter
has
been
a
real
bonus
khí trời ấm áp trong mùa đông quả là một món quà thưởng của thiên nhiên
* Các từ tương tự:
Bonus issue