Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recognized
/'rekəgnaizd/
US
UK
Tính từ
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận
the
recognized
term
thuật ngữ đã được chấp nhận
(thương nghiệp) được tín nhiệm
a
recognized
agent
một đại lý được tín nhiệm