Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rearrange
/ri:ə'reindʒ/
US
UK
Động từ
sắp xếp lại; bố trí lại
do
you
like
the
way
I've
rearranged
the
room
?
anh có thích cách tôi sắp xếp lại gian buồng không?
let's
rearrange
the
match
for
next
Saturday
ta hãy bố trí lại cuộc thi đấu vào ngày thứ bảy tuần sau
* Các từ tương tự:
rearrangement