Động từ
(rallied)
tập hợp
quân lính tập hợp quanh viên chỉ huy
viên chỉ huy tập hợp quân lính quanh mình
[làm cho] bình phục lại; củng cố lại; trấn tĩnh lại
củng cố lại tinh thần
hồi phục lại sau trận ốm
đội bóng củng cố lại sau hiệp đầu
lại lên (sau khi đã sút) (giá cổ phần)
Danh từ
sự tập hợp
cuộc tập hợp lớn; cuộc mít tinh lớn
cuộc tập hợp lớn vì hòa bình
sự hồi phục sức khỏe; sự phục hồi
sự lên giá cổ phần không ngờ trên thị trường chứng khoán
(thể thao) đường bóng qua lại (trước khi dứt một điểm) (quần vợt)
cuộc đua xe có động cơ trên đường bộ
Động từ
(rallied) (cũ)
chế giễu, trêu chọc (ai một cách vui vẻ không có ác ý)