pursuit
/pə'sju:t/ /pə'su:t/
Danh từ
(of something) sự theo đuổi, sự đeo đuổi, sự tiếp tục
cuộc đời của nó, nó dành hết cho sự theo đuổi khoái lạc
(thường số nhiều) điều theo đuổi, điều đeo đuổi
cái nghiệp văn chương đeo đuổi
in pursuit of
đuổi theo, đuổi bắt
đi tìm; mưu cầu
dân đi đây đó trong nước để tìm việc làm
in [hot] pursuit
bám đuổi riết
con cáo với đàn chó săn bám đuổi riết