Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
devoted
/di'vəʊtid/
US
UK
Tính từ
(+ to)
hết lòng, tận tâm, tận tụy
she
is
devoted
to
her
children
bà ta hết lòng với các con
a
devoted
friend
một người bạn tận tâm
* Các từ tương tự:
devotedly