Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
predicate
/'predikət/
US
UK
Danh từ
(ngôn ngữ học)
vị ngữ
Động từ
xác nhận; khẳng định
predicate
a
motive
to
be
good
khẳng định một động cơ là tốt
(chủ yếu ở dạng bị động) dựa vào; coi là hậu quả của
the
project
was
predicated
on
the
assumption
that
the
economy
is
expanding
đề án dữ trên cơ sở cho rằng nền kinh tế đang phát triển