Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
economy
/i'kɒnəmi/
US
UK
Danh từ
sự tiết kiệm
practise
economy
thực hành tiết kiệm
kinh tế
political
economy
kinh tế chính trị
cơ cấu kinh tế, nền kinh tế
the
economies
of
Japan
and
China
nền kinh tế của Nhật Bản và Trung Quốc
* Các từ tương tự:
Economy of high wages