Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
motive
/'məʊtiv/
US
UK
Danh từ
(+ for)
động lực; lý do (của một hành động)
the
police
could
not
find
a
motive
for
the
murder
cảnh sát không tìm ra lý do của vụ giết người
Tính từ
[gây] chuyển động, [gây] vận động
the
wind
provides
the
motive
power
that
turns
this
wheel
gió đã tạo ra lực làm chuyển động (làm quay) bánh này
* Các từ tương tự:
motiveless