Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pray
/prei/
US
UK
Động từ
cầu nguyện, cầu
the
priest
prayed
for
the
dying
man
giáo sĩ cầu nguyện cho người đang hấp hối
they
prayed
[
to
God
]
for
an
end
to
their
sufferings
(
for
their
sufferings
to
end
)
họ cầu Chúa cho dứt nỗi khổ
(cũ) cầu xin, xin
we
pray
you
to
set
the
prisoner
free
chúng tôi xin ông cho thả tù nhân ra
* Các từ tương tự:
prayer
,
prayer-book
,
prayer-mat
,
prayer-meeting
,
prayer-rug
,
prayer-wheel
,
prayerful
,
prayerfully
,
prayerfulness