Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
suffering
/'sʌfəriη/
US
UK
Danh từ
sự đau đớn, sự đau khổ
there
is
so
much
suffering
in
this
world
thế gian này có quá nhiều đau khổ
sufferings
(số nhiều)
nỗi đau khổ
the
sufferings
of
the
starving
refugees
nổi đau khổ của những người tị nạn bị đói