Danh từ
vũng
sau trận mưa dông, có nhiều vũng nước trên đường
anh ta đang nằm trên một vũng máu
vực sông (chỗ nước sâu và lặng ở một con sông)
(cách viết khác swimming-pool) bể bơi
Danh từ
tiền góp (đánh bạc)
sự chung vốn, sự chung địch vụ; nhóm chung vốn, nhóm chung dịch vụ
nhóm chung xe của nhân viên bán hàng nam ở một hãng
nhóm sẵn sàng (khi cần thì gọi)
nhóm bác sĩ sẵn sàng phục vụ các trường hợp cấp cứu
sự thỏa thuận về giá và chia lãi (giữa các hãng để tránh cạnh tranh)
trò chơi pun (chơi với 16 hòn bi màu trên bàn bi-a)
the pools
(số nhiều) (cách viết khác fooball pools) trò đánh cá bóng đá
shoot pool
Động từ
góp chung
họ góp chung tiền tiết kiệm và mua một chiếc xe
nếu chúng ta góp chung ý kiến thì có thể tìm ra một giải pháp