Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
solution
/sə'lu:∫n/
US
UK
Danh từ
giải pháp
she
can
find
no
solution
to
her
financial
troubles
chị ta không tìm ra giải pháp cho những khó khăn về tài chính của mình
problems
that
defy
solution
những vấn đề nan giải
sự hòa tan; dung dịch
the
solution
of
sugar
in
tea
sự hòa tan đường trong nước trà
a
solution
of
salt
in
water
dung dịch muối trong nước
* Các từ tương tự:
solutionist