Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Savings
US
UK
(kinh tế) Tiết kiệm
Mọi thu nhập không tiêu dùng vào hàng hoá và dịch vụ cho nhu cầu hiện tại
* Các từ tương tự:
savings account
,
savings and loan association
,
Savings and loan associations
,
savings bank
,
Savings function
,
Savings-investment approach to the balance of payments