Danh từ
mút (bằng kim loại, cao su, nhựa để bịt lỗ bồn rửa mặt, bể nước…)
rút nút ra để xả nước đi
nó nút tai lại vì tiếng ồn quá lớn
(Mỹ) nút chai; nút ống (như stopper)
(điện học) cái phít
cho phít vào ổ cắm điện (vào phít cái)
(khẩu ngữ) phít cái
(cách viết khác sparking-plug) buji [đánh lửa] ở xe ôtô
(khẩu ngữ) bài quảng cáo có vẻ ăn tiền cho một sản phẩm (trên phương tiện truyền thông)
bánh thuốc lá; thỏi thuốc lá (ép hoặc bện) miếng thuốc lá nhai (cắt bánh ở bánh, ở thỏi thuốc lá ra)
pull the plug on
Động từ
[+ up] nút lại, bít lại
bít lỗ rò ở thùng
(khẩu ngữ) quảng cáo liên tiếp (trên phương tiện truyền thông, cho một sản phẩm)
(khẩu ngữ, Mỹ) bắn; đánh (ai)
plug away
ráng sức (làm gì)
chị ta đã ráng sức học tiếng Pháp hàng tháng nay
plug in
cắn phít, cắm điện
làm ơn cắm điện cái đài đi