Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lease
/li:s/
US
UK
Danh từ
hợp đồng cho thuê (nhà, đất)
a new lease of life
xem
new
Động từ
cho thuê; thuê [theo hợp đồng]
we
will
lease
you
the
house
for
a
year
tôi sẽ cho ông thuê ngôi nhà này một năm
* Các từ tương tự:
lease-purchase
,
leasehold
,
leaseholder