Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pang
/ˈpæŋ/
US
UK
noun
plural pangs
[count] :a sudden, strong feeling of physical or emotional pain
hunger
pangs
-
often
+
of
She
felt
a
pang
of
guilt
for
not
offering
to
help
.