Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lamp
/ˈlæmp/
US
UK
noun
plural lamps
[count] a device that produces light
turn
on
/
off
the
lamp
a
street
lamp
a
table
/
desk
lamp
an
oil
lamp [=
a
device
that
produces
light
by
burning
oil
]
light bulb
* Các từ tương tự:
lamplight
,
lampoon
,
lamppost
,
lampshade