Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
desk
/desk/
US
UK
Danh từ
bàn viết, bàn làm việc, bàn học sinh
an
office
desk
bàn làm việc ở văn phòng
a
school
desk
bàn học sinh
bàn (ở khách sạn, sân bay)
information
desk
bàn chỉ dẫn
phòng, ban, tổ (ở tờ báo, ở một bộ)
Jefferies
is
running
the
sports
desk
Jefferies đang phụ trách tổ thể thao
* Các từ tương tự:
desk clerk
,
desk-top
,
desk-top publishing
,
deskbound
,
desktop computer
,
desktop publishing (DTP)
,
desktop publishing equipment
,
desktop video unit