Danh từ
dầu
dầu dừa
dầu mỏ
(khẩu ngữ) tranh sơn dầu
(số nhiều) sơn dầu
vẽ bằng sơn dầu
burn the midnight oil
pour oils on the flames
pour oil on trouble water
strike oil
Động từ
bôi dầu; tra dầu
tra dầu vào ổ khóa
oil the wheel
khéo léo làm cho mọi việc được trôi chảy (nhờ xử sự khéo léo hay dùng mưu mẹo mánh khóe)