Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lampshade
/ˈlæmpˌʃeɪd/
US
UK
noun
plural -shades
[count] :a cover that softens or directs the light of a lamp
a
silk
/
glass
/
paper
lampshade