Động từ
(-bb)
chọc, thúc, thọc, đâm
nó thọc mạnh vào đối thủ
chị ta thọc cùi tay vào sườn tôi
jab something into somebody (something)
thọc mạnh vật gì (vào ai, vào vật nào khác)
nó thọc mạnh cùi tay vào hông tôi
jab something out
moi vật gì ra, móc vật gì ra
coi chừng cái ô này, suýt nữa thì anh móc mắt tôi ra rồi đó
Danh từ
cú chọc mạnh, cú thúc mạnh, cú thọc mạnh, nhát đâm mạnh
nhát đâm mạnh vào cánh tay
mũi tiêm, mũi chủng
Anh đã tiêm phòng dịch tả chưa?