Danh từ
xương sườn
thúc vào xương sườn ai
[thịt] sườn
sườn bò nướng
gân (lá); nan (quạt); gọng (ô), sườn (tàu)
gân lá
sọc nổi (tạo ra trên vải khi khâu)
Động từ
(-bb-) (+ about, for) (khẩu ngữ)
trêu ghẹo, đùa cợt (ai)
chị ta luôn luôn bị trêu ghẹo vì giọng nói của chị