Danh từ
tiếng tru (chó sói)
(tiếng hú) (người)
cười rú lên
tiếng rít (gió)
Động từ
tru lên (chó sói); rú (người); rít lên (gió)
chó sói đang tru lên trong rừng
rú lên cười
gió rít qua rặng cây
khóc gào lên
cháu bé khóc gào lên suốt đêm
howl somebody down
hét lên không cho nói la ó (nói về cử tọa đối với người nói)