Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
height
/hait/
US
UK
Danh từ
bề cao
what
is
the
height
of
the
mountain
?
ngọn núi ấy cao bao nhiêu?
he
is
two
metres
in
height
nó cao hai mét
she
can
see
over
the
wall
because
of
her
height
cô ta nhìn qua được bức tường vì người cô ta cao
fly
at
a
height
of
6,000
metres
bay ở độ cao 6.000 mét
(thường số nhiều) nơi cao, vùng cao
be
afraid
of
heights
sợ những nơi ở vùng cao
(nghĩa bóng) tột đỉnh, cực điểm
the
height
of
one's
ambition
cực điểm của tham vọng
* Các từ tương tự:
height-indicator
,
heighten