Danh từ
nỗi đau buồn, nỗi khổ tâm
chết vì đau buồn
chuyện gây đau buồn
việc anh ta lấy vợ khác tín ngưỡng đã làm cha mẹ anh ta đau buồn
come to grief
(khẩu ngữ)
kết thúc thất bại
các kế hoạch của họ đều kết thúc thất bại khi ngân hàng từ chối không cho họ vay thêm tiền nữa
gặp tai nạn; ngã xuống
nhiều khách bộ hành đã ngã xuống hè đường tuyết đóng băng
good grief
(khẩu ngữ)
trời!; ối! (tỏ sự ngạc nhiên hoặc bực tức)