Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parent
/'peərənt/
US
UK
Danh từ
cha; bố; mẹ
the
duties
of
a
parent
trách nhiệm của một người cha (một người mẹ)
the
parent
bird
con chim bố; con chim mẹ
the
parent
tree
cây mẹ
(số nhiều) cha mẹ; bố mẹ
may
I
introduce
you
to
my
parents
?
tôi có thể giới thiệu bạn với bố mẹ tôi không?
* Các từ tương tự:
parent company
,
parent-teacher association
,
parentage
,
parental
,
parentally
,
parenteral
,
parentheses
,
parenthesis
,
parenthesize