first class
/,fɜ:st'klɑ:s/
Danh từ
hạng nhất (tàu hỏa, tàu thủy, máy bay...)
thể thức gửi thư phát nhanh
Phó từ
theo hạng nhất
tôi luôn luôn đi vé hạng nhất
theo thể thức phát nhanh (thư)
Tính từ
[thuộc] hạng nhất
vé hạng nhất
có chất lượng hạng nhất
công việc anh ta là vào loại có chất lượng hạng nhất, tôi rất thích