Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
first-class
/'fə:st'klɑ:s/
US
UK
Danh từ
nhóm người hơn hẳn mọi người
số vật tốt hơn cả
hạng nhất (xe lửa...)
hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi)
Tính từ
loại một, loại nhất
a
first-class
hotel
khách sạn loại nhất
phó từ
bằng vé hạng nhất
to
reavel
first-class
đi vé hạng nhất
* Các từ tương tự:
first class
,
first-classer