Tính từ
vui lòng, vừa lòng, vừa ý
mẹ anh sẽ rất vừa lòng về anh
Căn hộ mới anh có vừa ý không?
anh ta trông khá vừa ý về mình (về những việc mình đã làm)
pleased to do something
vui sướng làm việc gì
chúng tôi vui sướng nghe tin đó
ông thống đốc vui lòng nhận lời mời
[as] pleased as punch
rất vui lòng, rất vừa lòng, rất vừa ý