Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fed up
/'fed 'ʌp/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ) (+about, with) (khẩu ngữ)
chán, mệt mỏi, phiền muộn
what's
the
matter
?
You
look
pretty
fed
up
có chuyện gì thế? trông anh có vẻ mệt mỏi đấy
I'm
fed
up
with
waiting
for
her
to
telephone
tôi đã chán với việc chờ cô ta gọi điện thọai