Danh từ
cái quạt
vật hình quạt
quạt máy
trời nóng quá, làm ơn bật quạt đi
Động từ
(-nn-)
quạt
lấy tờ báo quạt cho mát mặt
quạt lửa
thổi hiu hiu lên
cơn gió thổi hiu hiu lên mặt chúng tôi
(+out) xòe (bài) ra như hình quạt
fan the flames [of something]
thổi (tình cảm) bùng lên
fan out
dàn rộng ra, trải rộng ra
quân lính vừa tiến lên vừa dàn rộng ra
Danh từ
người say mê; người hâm mộ
những người say mê bóng đá