experience
/ik'spiəriəns/
Danh từ
kinh nghiệm
cô ta có nhiều kinh nghiệm giảng dạy không?
qua kinh nghiệm tôi biết rằng nó sẽ đến trễ
ông ta có nhiều kinh nghiệm lý thú khi đi du lịch ở Châu Phi
Động từ
ik'spiəriens
trải qua, nếm mùi
trải qua những thử thách gay go
đứa bé chưa bao giờ được nếm mùi đối đãi ân cần thương mến