Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
harsh
/hɑ:∫/
US
UK
Tính từ
thô, ráp, xù xì
be
harsh
to
the
touch
sờ thấy khó chịu
chói (tai, mắt); có vị chát
be
harsh
to
the
ear
chói tai
khe khắt, cay nghiệt; nhẫn tâm
a
harsh
judge
quan tòa khe khắt
a
harsh
judgement
lời phán xét cay nghiệt
* Các từ tương tự:
harshly
,
harshness