Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exclude
/ik'sklu:d/
US
UK
Động từ
ngăn chặn
exclude
a
person
from
membership
of
a
society
ngăn không cho một người nhập hội
all
draughts
must
be
excluded
from
the
room
phải ngăn mọi luồng gió lùa không cho vào phòng
loại trừ
we
must
not
exclude
the
possibility
that
the
child
has
run
away
chúng ta không thể loại trừ khả năng cháu bé đã chạy trốn
không tính gộp vào, không kể
lunch
costs
£5
per
person
,
excluding
drinks
cơm trưa mỗi người 5 bảng, không kể đồ uống
* Các từ tương tự:
excluded
,
excluder