Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
membership
/'membə∫ip/
US
UK
Danh từ
tư cách thành viên, tư cách hội viên
apply
for
membership
of
the
association
xin làm hội viên của hội
[số] hội viên
the
membership
numbers
800
số hội viên là 800
the
membership
is
(
are
)
very
annoyed
at
your
suggestion
hội viên rất bất bình về đề nghị của ông
a
club
with
a
large
membership
một câu lạc bộ có đông hội viên