Danh từ
sai sót, lỗi, sai lầm
lỗi in
lỗi chính tả
lá thư gửi nhầm đến tay ông
sai số
sai số 2%
an error of judgement
sự đánh giá sai (tình hình…)
the error of one's ways
những sai lầm trong lối sống [cần thay đổi]
Jones trước đây là tay trộm cắp, nhưng nay nó đã thấy rõ những sai lầm trong lối sống của nó và đang cố gắng làm lại cuộc đời của mình
trial and error