Danh từ
phiên toà [xử án]
phiên toà đã kéo dài một tuần
giam ai chờ xét xử
vụ án sẽ ra trước phiên toà xét xử vào tháng tới
sự thử, sự thử thách
thử khả năng của những người xin việc
một cuộc thử (đọ) sức (xem ai khoẻ hơn)
những thử thách của tình yêu
trận đấu thử tài (về thể thao để tuyển người vào đội)
go on trial (stand trial [for something])
bị đem ra toà, xét xử
nó bị đem ra toà xử vì tội giết người
on trial
được xem xét, được thử nghiệm
đem cỗ máy đi thử nghiệm một tuần
put somebody (be) on trial [for something]
đem ra toà xét xử
nó bị đem ra toà xét xử vì tội lừa đảo
trial and error
thử nghiệm để mò mẫm rút kinh nghiệm
học hỏi bằng cách mò mẫm rút kinh nghiệm
trials and tribulations
những nỗi tức bực và phiền phức