Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
encounter
/in'kaʊntə[r]/
US
UK
Động từ
gặp; đụng độ với
I
encountered
many
difficulties
when
I
first
started
this
job
tôi đã gặp nhiều khó khăn khi bắt đầu làm công việc này
tình cờ gặp
she
encountered
a
friend
on
the
plane
chị ta tình cờ gặp một người bạn trên máy bay
Danh từ
(+ with)
sự gặp, sự đụng độ với
an
encounter
with
an
enemy
cuộc đụng độ với kẻ thù
sự tình cờ gặp