Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
eliminate
/i'limineit/
US
UK
Động từ
(+ from)
loại ra, loại bỏ
eliminate
mistakes
from
one's
writing
loại bỏ các sai sót trong bài viết của mình
eliminate
waste
matter
from
the
body
bài tiết chất phế thải ra khỏi cơ thể
he
was
eliminated
[
from
the
contest
]
in
the
fourth
round
anh ta bị loại [ra khỏi trận đấu] ở vòng thứ tư
(khẩu ngữ) khử (ai) đi
the
dictator
had
eliminated
all
his
political
opponents
tên độc tài đó đã khử tất cả đối thủ chính trị của mình